ngô nghê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngô nghê+
- Silly, foolish
- Ăn nói ngô nghê
To talk foolishly
- Ăn nói ngô nghê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngô nghê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngô nghê":
ngạo nghễ ngẫm nghĩ ngô nghê ngứa nghề ngựa nghẽo
Lượt xem: 642